Có 2 kết quả:
坐电梯 zuò diàn tī ㄗㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄧ • 坐電梯 zuò diàn tī ㄗㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take an elevator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take an elevator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0